Characters remaining: 500/500
Translation

at the ready

Academic
Friendly

Từ "at the ready" trong tiếng Anh có nghĩa "sẵn sàng để sử dụng" hoặc "ở tư thế sẵn sàng". Cách sử dụng này thường diễn tả trạng thái chuẩn bị để hành động hoặc phản ứng ngay lập tức khi cần.

dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh quân sự:

    • "The soldiers stood at the ready, waiting for orders."
    • (Những người lính đứngtư thế sẵn sàng, chờ đợi mệnh lệnh.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "She always keeps a first aid kit at the ready in her car."
    • ( ấy luôn giữ một bộ đồ y tế sẵn sàng trong xe của mình.)
  3. Trong thể thao:

    • "The players were at the ready as the referee prepared to blow the whistle."
    • (Các cầu thủ đã sẵn sàng khi trọng tài chuẩn bị thổi còi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "At the ready" có thể được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc. dụ:
    • "He approached the interview at the ready, confident and prepared."
    • (Anh ấy tiến vào buổi phỏng vấn với tâm thế sẵn sàng, tự tin chuẩn bị kỹ lưỡng.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Ready" tính từ chỉ trạng thái sẵn sàng, nhưng "at the ready" nhấn mạnh vào tư thế hoặc trạng thái sẵn sàng để hành động ngay lập tức.
  • "On standby" một cụm từ tương tự cũng chỉ trạng thái sẵn sàng nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc dịch vụ, như "The backup generator is on standby."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Ready" - sẵn sàng
    • "Prepared" - chuẩn bị
    • "Available" - sẵn
  • Từ đồng nghĩa:

    • "On standby" - ở trong trạng thái chờ đợi
    • "At hand" - sẵn có
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Idiom:

    • "On the ball" - nghĩa sẵn sàng phản ứng nhanh nhạy.
  • Phrasal verb:

    • "Gear up" - chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động đó.
Kết luận:

Từ "at the ready" một cụm từ hữu ích để diễn tả trạng thái sẵn sàng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quân sự đến đời sống hàng ngày.

Adjective
  1. sẵn sàng để sử dụng, tư thế sẵn sàng
    • soldiers with guns at the ready
      những người lính với súngtư thế sẵn sàng nhả đạn

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "at the ready"